--

eastern cottonwood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern cottonwood

+ Noun

  • (thực vật học) Gỗ Gòn Miền Ðông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern cottonwood"
Lượt xem: 772